Có 3 kết quả:
查夜 chá yè ㄔㄚˊ ㄜˋ • 茶叶 chá yè ㄔㄚˊ ㄜˋ • 茶葉 chá yè ㄔㄚˊ ㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) night patrol
(2) to make nightly rounds
(2) to make nightly rounds
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tea
(2) tea leaves
(3) CL:盒[he2],罐[guan4],包[bao1],片[pian4]
(2) tea leaves
(3) CL:盒[he2],罐[guan4],包[bao1],片[pian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tea
(2) tea leaves
(3) CL:盒[he2],罐[guan4],包[bao1],片[pian4]
(2) tea leaves
(3) CL:盒[he2],罐[guan4],包[bao1],片[pian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0